✅ SALE up to 20% cho sản phẩm tiếp theo
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Khung xe | Thép |
Màu sắc | Đen Vàng |
Kích thước bánh xe | 24x2.125 Inch |
Đĩa - Líp | 3 đĩa - 7 líp |
Hệ thống phanh | Phanh cơ đĩa |
---
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẠP ĐỊA HÌNH
Thông Tin Chung | |
Model | TrinX TX04 |
Thương hiệu | TRINX |
Nơi sản xuất | Đài Loan - TQ |
Đối tượng sử dụng | Nam, Nữ (cho người 1m3-1m5) |
Trọng lượng xe | 13kg |
Tải trọng | 120kg |
Khung Sườn | |
Kích cỡ khung xe | N/A |
Chất liệu khung | Thép |
Càng xe | Thép |
Tay lái | Hợp kim nhôm TrinX |
Bánh Xe | |
Kích thước bánh xe | 24x2.125Inch |
Đùm xe | Hợp kim nhôm |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp kép |
Săm xe | N/A |
Lốp | CST JET TPI 27 24*1.95 chống mài mòn tốt |
Căm | Thép không gỉ |
Bộ Chuyền Động | |
Tay đề số | Tay bấm Shimano 3x7 số |
Gạt đĩa | TrinX |
Gạt líp | TrinX 42T |
Đùi đĩa | Đùi đĩa Trinx 24/34/42T |
Líp sau | Shimano TZ21 14-28T |
Xích | N/A |
Hệ thống phanh | Phanh cơ đĩa |
Các Bộ Phận Khác | |
Yên xe | Yên da TrinX Sport |
Cọc yên | Thép |
Bàn đạp | Nhựa đúc |
Phuộc giảm xóc | Phuộc giảm sóc trước Trinx rất êm |