✅ SALE up to 20% cho sản phẩm tiếp theo
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Khung xe | Hợp kim nhôm, Sơn tĩnh điện | |
Màu sắc | Đỏ, Vàng | |
Bánh phụ | Gắn 2 bên (Có thể tháo rời) | |
Tính năng | Tay lái có thể điều chỉnh phù hợp với trẻ nhỏ | |
Đối tượng sử dụng |
Trẻ 2-4 tuổi (85-100cm) |
Bánh xe 12inch |
Trẻ 4-7 tuổi (105-125cm) |
Bánh xe 16inch | |
Trẻ 5-8 tuổi (117-129cm) |
Bánh xe 18inch |
---
Thông số kỹ thuật
Thông Tin Chung | ||
Model | LanQ seri 46 | |
Thương hiệu | LANQ | |
Nơi sản xuất | Đài Loan - TQ | |
Đối tượng sử dụng | Size12inch ( 2-4 tuổi); Size 16Inch (4-6 tuổi); Size 18inch ( 5-7 tuổi); Size 20Inch ( 6-9 tuổi) | |
Trọng lượng xe | 7kg | |
Tải trọng | 50kg | |
Khung Sườn | ||
Khung xe | Hợp kim nhôm, Sơn tĩnh điện, Dây cáp đi âm khung | |
Càng xe | Hợp kim nhôm | |
Tay lái | Hợp kim nhôm, có thể điều chỉnh phù hợp với tầm tay của bé | |
Bánh Xe | ||
Kích thước bánh xe | Tùy theo đối tượng sử dụng | |
Vành xe | Hợp kim nhôm | |
Săm Lốp | Cao su, bơm hơi | |
Căm (Nan hoa) | Vành nhôm đúc 3 chấu thể thao | |
Bộ Chuyền Động | ||
Tay đề số | N/A | |
Gạt đĩa | N/A | |
Gạt líp | N/A | |
Đùi đĩa | LanQ | |
Líp sau | Líp đơn | |
Xích | N/A, Có hộp chắn bảo vệ | |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa cơ | |
Các Bộ Phận Khác | ||
Yên xe | Có thể điều chỉnh cao thấp | |
Cọc yên | Thép mạ chống gỉ | |
Bàn đạp | Nhựa đúc | |
Phụ kiện theo xe | Đồng hồ gắn tay lái, Bánh phụ, Chuông, Chắn bùn |