Thông Tin Chung |
Model |
Burke |
Thương hiệu |
Burke |
Nơi sản xuất |
TQ |
Đối tượng sử dụng |
Nam, Nữ (cao từ 1m5 - 1m8) |
Thông Số Kỹ Thuật |
Trọng lượng xe |
35kg |
Tải trọng |
150kg |
Động Cơ |
350W |
Pin |
48V 15Ah |
Vận Tốc |
25-30km/h |
Quãng Đường |
50-60km (tuỳ chế độ) |
Chế Độ Sử Dụng |
Điện thuần, trợ lực điện |
Tính năng |
BMS, Smart key,... |
Khung Sườn |
Kiểu Dáng |
Cứng cáp, có 3 chỗ ngồi và 1 ngăn để đồ |
Chất liệu khung |
Khung hợp kim thép |
Càng xe |
Hợp kim thép |
Tay lái |
Hợp kim thép, có thể gấp gọn, điều chỉnh cao thấp |
Bánh Xe |
Kích thước |
12 Inch |
Đùm xe |
Đùm nhôm bi bạc đạn |
Vành xe |
Hợp kim thép |
Săm xe |
N/A |
Lốp |
12x2.125 |
Căm |
Hợp kim nhôm |
Bộ Chuyền Động |
Kiểu truyền động |
Trục truyền động nhôm xích |
Tay đề số |
N/A |
Gạt đĩa |
N/A |
Gạt líp |
N/A |
Đùi đĩa |
N/A |
Líp sau |
N/A |
Xích |
N/A |
Hệ thống phanh |
Phanh Đĩa cơ |
Các Bộ Phận Khác |
Yên xe |
Bọc da |
Cọc yên |
Cố định không nâng hạ được |
Bàn đạp |
Có thể gấp gọn |
Phụ kiện theo xe |
Đèn hậu hoặc phản quang sau |
Phụ kiện lắp thêm |
Ghế trẻ em, giỏ xe, túi treo xe, khoá, bơm mini,... |