✅ SALE up to 20% cho sản phẩm tiếp theo
Phiên bản nâng cấp của DYU D3 Plus, DYU D3 Plus phiên bản nâng cấp nay đã chính thức được ra mắt với những nâng cấp giúp chiếc xe phù hợp với người dùng tại Việt Nam. Đặc biệt là phân khúc xe điện mini, xe điện gấp gọn dành cho học sinh, sinh viên, gia đình có trẻ nhỏ...
Xe điện gấp gọn DYU D3 Plus phiên bản nâng cấp là một sản phẩm có chất lượng cao cấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, xuất khẩu sang các thị trường Anh, Pháp, Đức, Singapore.. sở hữu nhiều tính năng ấn tượng cùng với kiểu dáng thời trang bắt mắt nhưng vẫn sở hữu mức giá cực kì phải chăng với người tiêu dùng.
Hiện nay trên thị trường có nhiều mẫu xe điện gấp với kiểu dáng to nặng, cồng kềnh như xe điện mini Adiman hoặc xe điện mini Lihaze ... Với ưu điểm nhỏ gọn nhỉ nặng 18kg thì DYU D3 Plus phiên bản nâng cấp sẽ cực kì phù hợp với cá bạn học sinh, các chị em phụ nữ hay người lớn tuổi. Dù là đi học, đi làm, đi chợ hay đi chơi thì DYU D3 Plus phiên bản nâng cấp cũng đều đáp ứng được tất cả nhu cầu của mọi người một cách dễ dàng.
Mẫu xe điện gấp D3 Plus phiên bản nâng cấp được tích hợp 3 chế độ đạp trợ lực là ECO - MID - HIGH tương ứng với các mức trợ lực trong khoảng từ 30% - 50% - 70%. Các chế độ đạp sẽ giúp bạn di chuyển và sử dụng dễ dàng, tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong nhiều trường hợp.
3 năm bảo hành sửa chữa khung xe
2 năm bảo hành sửa chữa động cơ
1 năm bảo hành đổi mới pin và bo mạch
Chi tiết hơn về nội dung chính sách bảo hành, mời các bạn tham khảo tại: www.tbike.vn/bao-hanh/xe-dien-dyu
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Động Cơ | 250W |
Pin | Lithium 36V 10Ah |
Vận Tốc | 25-30km/h |
Quãng đường 1 lần sạc | 40-50km |
Chất liệu khung | Hợp Kim Nhôm |
Kích thước bánh xe | 14 inch |
Trọng lượng xe | 18kg |
Tải trọng | 120kg |
---
Thông số kỹ thuật
Thông Tin Chung | |
Model | DYU D3 Plus phiên bản nâng cấp |
Thương hiệu | DYU |
Nơi sản xuất | Đài Loan - TQ |
Đối tượng sử dụng | Nam, Nữ (cao từ 1m5 - 1m8) |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Trọng lượng xe | 18kg |
Tải trọng | 120kg |
Động Cơ | 250W |
Pin | 36V 10Ah |
Vận Tốc | 25-30km/h |
Quãng Đường | 40-50km (tuỳ chế độ) |
Chế Độ Sử Dụng | Điện thuần, trợ lực điện, đạp thể thao |
Tính năng | BMS, Bluetooth, Smart key,... |
Khung Sườn | |
Kiểu Dáng | Gập mở, thiết kế giấu pin trong thân xe |
Chất liệu khung | Khung Hợp Kim NHÔM |
Càng xe | Hợp kim nhôm |
Tay lái | Hợp kim nhôm, có thể gấp gọn |
Bánh Xe | |
Kích thước | 14 Inch |
Đùm xe | Đùm nhôm bi bạc đạn |
Vành xe | Hợp Kim Nhôm |
Săm xe | N/A |
Lốp | CST 14x2.125 |
Căm | 3 chấu, hợp kim nhôm |
Bộ Chuyền Động | |
Kiểu truyền động | Trục truyền động nhông xích |
Tay đề số | N/A |
Gạt đĩa | N/A |
Gạt líp | N/A |
Đùi đĩa | DYU |
Líp sau | DYU |
Xích | N/A |
Hệ thống phanh | Phanh Đĩa cơ |
Các Bộ Phận Khác | |
Yên xe | DYU |
Cọc yên | Hợp kim nhôm, tích hợp giảm sóc tại cọc yên, có thể nâng hạ theo chiều cao người sử dụng |
Bàn đạp | Có thể gấp gọn |
Phụ kiện theo xe | Đèn hậu hoặc phản quang sau |
Phụ kiện lắp thêm | Ghế trẻ em, giỏ xe, túi treo xe, khoá, bơm mini,... |