✅ SALE up to 20% cho sản phẩm tiếp theo
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Động Cơ | 250W |
Pin | 36V 10Ah |
Vận Tốc | 25-35km/h |
Quãng đường 1 lần sạc | 40-50km/1 lần sạc |
Chất liệu khung | Hợp Kim Thép |
Kích thước bánh xe | 12 inch |
Trọng lượng xe | 20kg |
Tải trọng | 120kg |
---
Thông số kỹ thuật
Thông Tin Chung | |
Model | DYU V1 |
Thương hiệu | DYU |
Nơi sản xuất | TQ |
Đối tượng sử dụng | Nam, Nữ (cao từ 1m5 - 1m8) |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Trọng lượng xe | 20kg |
Tải trọng | 120kg |
Động Cơ | 250W |
Pin | 36V 10Ah |
Vận Tốc | 25-30km/h |
Quãng Đường | 40-50km (tuỳ chế độ ) |
Chế Độ Sử Dụng | Điện thuần, trợ lực điện, đạp thể thao |
Tính năng | BMS, Smart key,... |
Khung Sườn | |
Kiểu Dáng | Hiện đại, thời trang |
Chất liệu khung | Hợp kim nhôm |
Càng xe | Hợp kim nhôm |
Tay lái | Hợp kim nhôm, có thể gấp gọn |
Bánh Xe | |
Kích thước | 12 Inch |
Đùm xe | Đùm nhôm bi bạc đạn |
Vành xe | Hợp Kim Nhôm |
Săm xe | N/A |
Lốp | CST 12x2.125 |
Căm | 6 chấu, hợp kim nhông |
Bộ Chuyền Động | |
Kiểu truyền động | Trục truyền động nhôm xích |
Tay đề số | N/A |
Gạt đĩa | N/A |
Gạt líp | N/A |
Đùi đĩa | DYU |
Líp sau | DYU |
Xích | N/A |
Hệ thống phanh | Phanh Đĩa cơ |
Các Bộ Phận Khác | |
Yên xe | DYU |
Cọc yên | Cố định, không thay đổi được |
Bàn đạp | Có thể gấp gọn |
Phụ kiện theo xe | Đèn hậu hoặc phản quang sau |
Phụ kiện lắp thêm | Ghế trẻ em, giỏ xe, túi treo xe, khoá, bơm mini,... |