✅ SALE up to 20% cho sản phẩm tiếp theo
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Khung xe | Thép, Sơn tĩnh điện |
Màu sắc | Đen Đỏ |
Kích thước bánh xe | 20x1.75 Inch |
Đĩa - Líp | Không có |
Hệ thống phanh | Phanh cơ kẹp |
---
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẠP ĐỊA HÌNH
Thông Tin Chung | |
Model | TrinX Life 1.0 2020 |
Thương hiệu | TRINX |
Nơi sản xuất | Đài Loan - TQ |
Đối tượng sử dụng | Nam, Nữ (cho người 1m10 trở lên) |
Trọng lượng xe | 10kg |
Tải trọng | 120kg |
Khung Sườn | |
Kích cỡ khung xe | N/A |
Chất liệu khung | Thép, Sơn tĩnh điện |
Càng xe | Thép, Sơn tĩnh điện |
Tay lái | Hợp kim nhôm TrinX |
Bánh Xe | |
Kích thước bánh xe | 20x1.75 Inch |
Đùm xe | Hợp kim nhôm |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp kép |
Săm xe | N/A |
Lốp | N/A |
Căm | Thép không gỉ |
Bộ Chuyền Động | |
Tay đề số | N/A |
Gạt đĩa | N/A |
Gạt líp | SN/A |
Đùi đĩa | N/A |
Líp sau | N/A |
Xích | N/A |
Hệ thống phanh | Phanh cơ kẹp |
Các Bộ Phận Khác | |
Yên xe | TrinX Sport |
Cọc yên | Thép |
Bàn đạp | Nhựa đúc |
Phụ kiện theo xe | N/A |