✅ SALE up to 20% cho sản phẩm tiếp theo
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Khung xe | Hợp kim nhôm cao cấp 6061, Sơn tĩnh điện |
Màu sắc | Đỏ, Trắng, Xanh Dương, Xanh Ngọc, Đen, Vàng |
Kích thước bánh xe | 20x2.125 Inch |
Đĩa - Líp | 1 đĩa - 7 líp |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa cơ |
---
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẠP ĐỊA HÌNH TRINX M100 ELITE
Thông Tin Chung | |
Model | TrinX Junior 1.0 2020 |
Thương hiệu | TRINX |
Nơi sản xuất | Đài Loan - TQ |
Đối tượng sử dụng | Nam, Nữ (cho người trên 1m10-1m30) |
Trọng lượng xe | 10kg |
Tải trọng | 120kg |
Khung Sườn | |
Kích cỡ khung xe | Size S |
Chất liệu khung | Hợp kim nhôm cao cấp 6061 |
Càng xe | Hợp kim nhôm TrinX + Phuộc nhún TrinX |
Tay lái | Hợp kim nhôm TrinX |
Bánh Xe | |
Kích thước bánh xe | 20x2.125 Inch |
Đùm xe | Hợp kim nhôm |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp kép |
Săm xe | N/A |
Lốp | 20x2.125inch |
Căm | Thép không gỉ |
Bộ Chuyền Động | |
Tay đề số | SHIMANO SL-TZ500 |
Gạt đĩa | N/A |
Gạt líp | TrinX |
Đùi đĩa | Trinx 40T*152L |
Líp sau | TRINX 6S, 14-28T |
Xích | M30 7S |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa cơ |
Các Bộ Phận Khác | |
Yên xe | Yên da TrinX Sport |
Cọc yên | Hợp kim nhôm TrinX |
Bàn đạp | Nhựa đúc |
Phụ kiện theo xe | N/A |