Xe điện gấp gọn Mini E-Scooter T25
✅ SALE up to 20% cho sản phẩm tiếp theo
XE ĐIỆN MINI E-SCOOTER T25
Xe điện nhỏ gọn Mini E-Scooter T25 đem lại sự tiện lợi tối đa trong cuộc sống đô thị ngày càng chật chội.
Khung xe Mini E-Scooter T25 bằng thép chắc chắn - cứng cáp
Khung xe được làm bằng thép giúp cho bộ khung có sự chắc chắn, cứng cáp, tải trọng lên tới 120kg chở tối đa tới 3 người khi được trang bị ghế quây trẻ em.
Màn hình Mini E-Scooter T25 hiển thị rõ ràng
Màn hình hiển thị được thiết kế dễ nhìn, hiển thị rõ ràng số vạch pin và trạng thái xe.
Yên xe Mini E-Scooter T25 êm ái
Yên xe có kích thước do, chất liệu da êm ái, tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe.
Lốp xe Mini E-Scooter T25 có kích thước 10 inch, có săm
Lốp xe có đường kính 10 Inch, có săm, có thể vá dễ dàng khi thủng.
Ác quy Mini E-Scooter T25 bền bỉ
Ắc quy chính hãng YAMATO EMPIRE cung cấp khả năng đi xa tới 20-25km, lỗ sạc có gioăng cao su chống nước.
Động cơ xe Mini E-Scooter T25
Động cơ không chổi than 350w mạnh mẽ, giúp xe có thể di chuyển một cách dễ dàng.
Cổ xe Mini E-Scooter T25 có thể gấp gọn
Cổ xe Mini E-Scooter T25 có thể gấp gọn được cổ nhiều góc độ.
Yên sau có phuộc giảm chấn trên Mini E-Scooter T25
Yên sau có phuộc giảm chấn, giúp người ngồi sau không lo bị đau vì xóc khi qua quãng đường ghồ ghề.
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Động Cơ | 350W |
Pin | Acquy 24V 12Ah |
Vận Tốc | 25km/h |
Quãng đường 1 lần sạc | 20-25km |
Chất liệu khung | Hợp Kim Nhôm |
Kích thước bánh xe | 10inch |
Trọng lượng xe | 25kg |
Tải trọng | 120kg |
---
Thông số kỹ thuật
Thông Tin Chung | |
Model | Mini E-Scooter T25 |
Thương hiệu | Mini E-Scooter |
Nơi sản xuất | TQ |
Đối tượng sử dụng | Nam, Nữ (cao từ 1m5 - 1m8) |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Trọng lượng xe | 25kg |
Tải trọng | 120kg |
Động Cơ | 350W |
Pin | Acquy 24V 12Ah |
Vận Tốc | 25km/h |
Quãng Đường | 20-25km |
Chế Độ Sử Dụng | Điện thuần |
Tính năng | |
Khung Sườn | |
Kiểu Dáng | Gập mở |
Chất liệu khung | Thép |
Càng xe | Thép |
Tay lái | Thép |
Bánh Xe | |
Kích thước | 10Inch |
Đùm xe | Đùm nhôm bi bạc đạn |
Vành xe | Thép |
Săm xe | N/A |
Lốp | 10x2.125 |
Căm | Hợp kim nhôm |
Bộ Chuyền Động | |
Kiểu truyền động | N/A |
Tay đề số | N/A |
Gạt đĩa | N/A |
Gạt líp | N/A |
Đùi đĩa | N/A |
Líp sau | N/A |
Xích | N/A |
Hệ thống phanh | Phanh cơ |
Các Bộ Phận Khác | |
Yên xe | Bọc da |
Cọc yên | Hợp kim nhôm, có thể nâng hạ theo chiều cao người sử dụng |
Bàn đạp | N/A |
Phụ kiện theo xe | Đèn hậu hoặc phản quang sau |
Phụ kiện lắp thêm | Ghế trẻ em, giỏ xe, túi treo xe, khoá, bơm mini,... |